--

penance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penance

Phát âm : /'penəns/

+ danh từ

  • sự ăn năn, sự hối lỗi
    • to do penance for one's sins
      ăn năn hối lỗi
  • sự tự hành xác để hối lỗi

+ ngoại động từ

  • làm cho (ai) phải ăn năn
  • buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penance"
Lượt xem: 637