repressible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repressible
Phát âm : /ri'presəbl/
+ tính từ
- có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
- có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repressible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repressible":
repressible reversible - Những từ có chứa "repressible":
irrepressible irrepressibleness repressible
Lượt xem: 342