reversible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reversible
Phát âm : /ri'və:səbl/
+ tính từ
- phải trả lại
- reversible possessions
của cải phải trả giá
- reversible possessions
- không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
- reversible cloth
vải không có mặt phải mặt trái
- reversible cloth
- (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
- reversible motion
chuyển động thuận nghịch
- reversible transformation
phép biến đổi nghịch được
- reversible motion
- có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonreversible one-sided irreversible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reversible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reversible":
repressible reversible - Những từ có chứa "reversible":
irreversible irreversibleness reversible
Lượt xem: 647