repressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repressive
Phát âm : /ri'presiv/
+ tính từ
- đàn áp, áp chế, ức chế
- repressive measures
biện pháp đàn áp
- repressive measures
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhibitory repressing
Lượt xem: 453