reprisal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reprisal
Phát âm : /ri'praizəl/
+ danh từ
- sự trả thù, sự trả đũa
- to make reprisals on someone
trả thù ai
- to make reprisals on someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reprisal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reprisal":
reappraisal reprisal reversal
Lượt xem: 539