--

reversal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reversal

Phát âm : /ri'və:səl/

+ danh từ

  • sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)
  • (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
  • (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
  • (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reversal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "reversal"
    reprisal reversal
Lượt xem: 771