--

reproach

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproach

Phát âm : /ri'proutʃ/

+ danh từ

  • sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách
    • to heap reproaches upon someone
      mắng ai như tát nước
  • điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ
    • to be a reproach to...
      là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
    • to bring reproach upon (on)
      làm nhục, làm xấu hổ cho

+ ngoại động từ

  • trách mắng, quở trách
    • he reproached me with carelessness
      anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproach"
Lượt xem: 201