self-reproach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-reproach
Phát âm : /'selfri'proutʃ/
+ danh từ
- sự tự trách mình, sự ân hận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-reproof compunction remorse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-reproach"
- Những từ có chứa "self-reproach":
self-reproach self-reproachful - Những từ có chứa "self-reproach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chê trách trách
Lượt xem: 308