republic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: republic
Phát âm : /ri'pʌblik/
+ danh từ
- nước cộng hoà; nền cộng hoà
- people's republic
nước cộng hoà nhân dân
- people's democratic republic
nước cộng hoà dân chủ nhân dân
- people's republic
- giới
- the republic of letters
giới văn học
- the republic of letters
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
democracy commonwealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "republic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "republic":
replica republic republish repulse - Những từ có chứa "republic":
anti-republican banana republic co-operative republic of guyana continuity irish republican army czech republic democratic and popular republic of algeria democratic people's republic of korea democratic republic of sao tome and principe democratic republic of the congo democratic socialist republic of sri lanka more... - Những từ có chứa "republic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám quốc ca trù
Lượt xem: 989