repulse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repulse
Phát âm : /ri'pʌls/
+ danh từ
- (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)
- to inflict a repulse
đẩy lùi (cuộc tấn công)
- to meet with (suffer) a repulse
bị đẩy lùi
- to inflict a repulse
- sự từ chối, sự cự tuyệt
+ ngoại động từ
- (quân sự) đánh lui, đẩy lùi
- to repulse an attack
đánh lui một cuộc tấn công
- to repulse an attack
- đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
- từ chối, cự tuyệt
- to repulse a request
từ chối một lời yêu cầu
- to repulse someone's friendly advances
cự tuyệt sự làm thân của ai
- to repulse a request
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repulse"
Lượt xem: 760