--

reserved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reserved

Phát âm : /ri'zə:vd/

+ tính từ

  • dành, dành riêng, dành trước
    • reserved seat
      ghế dành riêng
  • kín đáo; dè dặt, giữ gìn
  • dự bị, dự trữ
    • reserved list
      (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reserved"
Lượt xem: 464