reserved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reserved
Phát âm : /ri'zə:vd/
+ tính từ
- dành, dành riêng, dành trước
- reserved seat
ghế dành riêng
- reserved seat
- kín đáo; dè dặt, giữ gìn
- dự bị, dự trữ
- reserved list
(hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị
- reserved list
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reserved"
- Những từ có chứa "reserved":
reserved reservedly unreserved unreservedly - Những từ có chứa "reserved" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dành riêng lại quả hờ phở nhãn lân
Lượt xem: 473