--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
residentiary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
residentiary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residentiary
Phát âm : /,rezi'denʃəri/
+ tính từ
(thuộc) nơi ở chính thức
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
residentiary
:
(thuộc) nơi ở chính thức
+
due west
:
điểm chính compa chỉ 270 độ (phía tây)
+
imperilment
:
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm
+
lobelia
:
cầy lôbêli
+
eau de vie
:
rượu mạnh branđi