--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
residuary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
residuary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residuary
Phát âm : /ri'zidjuəri/
+ tính từ
dư, còn lại
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
residuary
:
dư, còn lại
+
gia quyến
:
[Menbers of the same] familyXin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏeI wish you and your family constant good health
+
sơn trang
:
Mountain farm
+
unsparing
:
không thưng, không tha thứ
+
bạc nghĩa
:
ungrateful; thankless