unsparing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsparing
Phát âm : / n'spe ri /
+ tính từ
- không thưng, không tha thứ
- không tiết kiệm
- unsparing of (in) praise
không tiếc lời khen
- unsparing of (in) praise
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lavish munificent overgenerous too-generous unstinted unstinting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsparing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsparing":
unsparing unsprung - Những từ có chứa "unsparing":
unsparing unsparingness
Lượt xem: 437