resolved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resolved
Phát âm : /ri'zɔlvd/
+ tính từ
- quyết tâm, kiên quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solved single-minded - Từ trái nghĩa:
unsolved unresolved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resolved"
- Những từ có chứa "resolved":
resolved unresolved
Lượt xem: 481