resuscitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resuscitation
Phát âm : /ri,sʌsi'teiʃn/
+ danh từ
- sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại
- sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resuscitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resuscitation":
recitation resuscitation
Lượt xem: 393