--

recitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recitation

Phát âm : /,resi'teiʃn/

+ danh từ

  • sự kể lại, sự kể lể
    • the recitation of one's woes
      sự kể lể những nỗi khổ
  • sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
  • sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recitation"
Lượt xem: 589