--

ridicule

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ridicule

Phát âm : /'ridikju:l/

+ danh từ

  • sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
    • to turn into ridicule
      chế nhạo, bông đùa
    • in ridicule of
      để chế nhạo, để giễu cợt
    • to give cause for ridicule; to be open to ridicule
      khiến người ta có thể chế nhạo
    • to invite ridicule
      làm trò cười

+ ngoại động từ

  • nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ridicule"
Lượt xem: 639