ridicule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ridicule
Phát âm : /'ridikju:l/
+ danh từ
- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
- to turn into ridicule
chế nhạo, bông đùa
- in ridicule of
để chế nhạo, để giễu cợt
- to give cause for ridicule; to be open to ridicule
khiến người ta có thể chế nhạo
- to invite ridicule
làm trò cười
- to turn into ridicule
+ ngoại động từ
- nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ridicule"
Lượt xem: 606
Từ vừa tra