--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ retiring(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dislocation
:
sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
+
discerption
:
sự xé rời, mảnh xé rời
+
comminution
:
sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
+
commination
:
(tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt
+
altercation
:
cuộc cãi nhau