discerption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discerption
Phát âm : /di'sə:pʃn/
+ danh từ
- sự xé rời, mảnh xé rời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discerption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discerption":
description discerption disruption desorption
Lượt xem: 321