retroflexion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retroflexion
Phát âm : /,retrou'flekʃn/
+ danh từ
- tình trạng gập ra phía sau
- retroflexion of the uterus
chứng dạ con gập ra phía sau
- retroflexion of the uterus
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retroflection retroversion
Lượt xem: 387