retroversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retroversion
Phát âm : /,retrou'və:ʃn/
+ danh từ
- (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regression regress reversion retrogression retroflection retroflexion
Lượt xem: 386