retrospection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrospection
Phát âm : /,retrou'spekʃn/
+ danh từ
- (như) retrospect
- to indulge in dreamy retrospections
mơ màng nhớ lại quá khứ
- to indulge in dreamy retrospections
Lượt xem: 273