revalorization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revalorization
Phát âm : /'ri:,vælərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
Lượt xem: 338
Từ vừa tra