nursery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nursery
Phát âm : /'nə:sri/
+ danh từ
- phòng dành riêng cho tre bú
- nhà trẻ
- ao nuôi cá
- vườn ương
- (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
greenhouse glasshouse baby's room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nursery"
- Những từ có chứa "nursery":
day nursery nursery nursery garden nursery rhymes nursery school nurserymaid nurseryman
Lượt xem: 822