--

revamp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revamp

Phát âm : /'ri:'væmp/

+ ngoại động từ

  • thay lại mũi (giày)
  • sửa chữa, chắp vá lại
    • to revamp a comedy
      sửa chữa lại một vở kịch
Lượt xem: 491