squalid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squalid
Phát âm : /skwɔlid/
+ tính từ
- dơ dáy, bẩn thỉu
- nghèo khổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squalid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squalid":
salad scald skald slid solid squalid squalidity squaloid - Những từ có chứa "squalid":
squalid squalidity squalidness - Những từ có chứa "squalid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệu rệch bệ rạc dốt nát
Lượt xem: 446