reverberative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverberative
Phát âm : /ri'və:bərətiv/
+ tính từ
- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ
- reverberative mirror
gương phản xạ
- reverberative mirror
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resonant resonating resounding reverberating
Lượt xem: 258