resonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonant
Phát âm : /'reznənt/
+ tính từ
- âm vang; dội tiếng
- resonant walls
tường dội lại tiếng
- resonant walls
- (vật lý) cộng hưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evocative redolent remindful reminiscent resonating resounding reverberating reverberative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resonant"
Lượt xem: 551