reverent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverent
Phát âm : /'revərənt/
+ danh từ
- Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
+ tính từ
- tôn kính, cung kính, kính trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
godly worshipful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reverent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reverent":
referent reprint reverend reverent - Những từ có chứa "reverent":
irreverent irreverential reverent reverential - Những từ có chứa "reverent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thờ thành kính
Lượt xem: 441