irreverent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irreverent
Phát âm : /i'revərənt/ Cách viết khác : (irreverential) /i,revə'renʃəl/
+ tính từ
- thiếu tôn kính, bất kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
godless impertinent pert saucy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irreverent"
- Những từ có chứa "irreverent":
irreverent irreverential
Lượt xem: 438