revulsion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revulsion
Phát âm : /ri'vʌlʃn/
+ danh từ
- sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
- (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
- the revulsion of capital
sự rút vốn ra
- the revulsion of capital
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repugnance repulsion horror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revulsion"
Lượt xem: 435