repugnance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repugnance
Phát âm : /ri'pʌgnəns/ Cách viết khác : (repugnancy) /ri'pʌgnənsi/
+ danh từ
- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm
- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn
- the repugnance of (between) a couple
sự xung khắc giữa đôi vợ chồng
- the repugnance of (between) a couple
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incompatibility mutual exclusiveness inconsistency repulsion revulsion horror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repugnance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repugnance":
refugence repugnance repugnancy
Lượt xem: 410