rhomboidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhomboidal
Phát âm : /'rɔmbɔid/
+ danh từ
- (toán học) hình thoi
- (giải phẫu) cơ thoi
+ tính từ+ Cách viết khác : (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/
- có hình thoi; giống hình thoi
- rhomboid muscle
cơ (hình) thoi
- rhomboid muscle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhomboidal"
- Những từ có chứa "rhomboidal":
ovorhomboidal rhomboidal subrhomboidal
Lượt xem: 232