--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subrhomboidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subrhomboidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subrhomboidal
Phát âm : /'sʌbrɔm'bɔidəl/
+ tính từ
tựa hình thoi
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
subrhomboidal
:
tựa hình thoi
+
giải binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops
+
phẩm hàm
:
(từ cũ) Mandarins' grades