--

rhythmical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhythmical

Phát âm : /'riðmik/ Cách viết khác : (rhythmical) /'riðmikəl/

+ tính từ

  • có nhịp điệu
  • nhịp nhàng
    • rhythmic dance
      điệu múa nhịp nhàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhythmical"
Lượt xem: 327