--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
echography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
echography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echography
+ Noun
máy chụp siêu âm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
sonography
ultrasonography
ultrasound
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
echography
:
máy chụp siêu âm