ricochet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ricochet
Phát âm : /'rikəʃet/
+ danh từ
- sự ném thia lia, sự bắn thia lia
- ricochet fire (shot)
đạn bắn thia lia
- ricochet fire (shot)
+ động từ
- ném thia lia, bắn thia lia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carom bounce resile take a hop spring bound rebound recoil reverberate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ricochet"
Lượt xem: 769