reverberate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverberate
Phát âm : /ri'və:bəreit/
+ động từ
- dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
- reverberating furnace
lò phản xạ, lò lửa quặt
- reverberating furnace
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)
Từ liên quan
Lượt xem: 462