ridge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ridge
Phát âm : /ridʤ/
+ danh từ
- chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
- dây (đồi, gò)
- lằn gợn (trên cát)
- luống (đất)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
+ ngoại động từ
- vun (đất) thành luống
- trồng (cây) thành luống
- làm có lằn gợn (trên cát)
+ nội động từ
- thành luống nhấp nhô
- nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ridge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ridge":
radix reduce ridge - Những từ có chứa "ridge":
abridge abridged abridgement air-bridge ball-cartridge bascule-bridge bridge bridgeable bridle-bridge cartridge more... - Những từ có chứa "ridge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngói bò đòn dông hoành sống bò nóc
Lượt xem: 734