abridge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abridge
Phát âm : /ə'bridʤ/
+ ngoại động từ
- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
- hạn chế, giảm bớt (quyền...)
- lấy, tước
- to abridge somebody of his rights
tước quyền lợi của ai
- to abridge somebody of his rights
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abridge"
- Những từ có chứa "abridge":
abridge abridged abridgement unabridged
Lượt xem: 567