ringleted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ringleted
Phát âm : /'riɳlitid/ Cách viết khác : (ringlety) /'riɳliti/
+ tính từ
- có những món tóc quăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ringleted"
Lượt xem: 302