--

ringlety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ringlety

Phát âm : /'riɳlitid/ Cách viết khác : (ringlety) /'riɳliti/

+ tính từ

  • có những món tóc quăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ringlety"
Lượt xem: 287