--

robustious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robustious

Phát âm : /rə'bʌstjəs/

+ tính từ

  • ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang
Từ liên quan
Lượt xem: 394