boisterous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boisterous
Phát âm : /'bɔistərəs/
+ tính từ
- hung dữ, dữ dội
- boisterous wind
cơn gió dữ dội
- boisterous wind
- náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fierce rough knockabout rambunctious robustious rumbustious unruly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boisterous"
- Những từ có chứa "boisterous":
boisterous boisterousness - Những từ có chứa "boisterous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rộn rã rùm ầm ĩ rôm động ầm
Lượt xem: 471