rock fever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock fever
Phát âm : /'rɔk'fi:və/
+ danh từ
- (y học) bệnh bruxella
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brucellosis undulant fever Malta fever Gibraltar fever Rock fever Mediterranean fever
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock fever"
- Những từ có chứa "rock fever" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầm hập bàn thạch sốt xuất huyết cất cơn phát sốt đóng dấu tròng trành nham thạch rẹo rọc ru more...
Lượt xem: 192