rock scorpion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock scorpion
Phát âm : /'rɔk'skɔ:pjən/
+ danh từ
- (từ lóng) người sinh ở Gi-bran-ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock scorpion"
- Những từ có chứa "rock scorpion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch bò cạp nham thạch tròng trành ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá more...
Lượt xem: 213