rock-bed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-bed
Phát âm : /'rɔkbed/
+ danh từ
- nền đá (ở đây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-bed"
- Những từ có chứa "rock-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch nham thạch tròng trành ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá mỏm more...
Lượt xem: 110