rock-crystal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-crystal
Phát âm : /'rɔk'kristl/
+ danh từ
- (khoáng chất) thạch anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-crystal"
- Những từ có chứa "rock-crystal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch băng tâm nương tay pha lê nham thạch tròng trành ru đá tai mèo bích hoạ nhô more...
Lượt xem: 195