rock-dove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-dove
Phát âm : /'rɔk'pidʤin/ Cách viết khác : (rock-dove) /'rɔkdʌv/
+ danh từ
- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-dove"
- Những từ có chứa "rock-dove" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồ câu câu bàn thạch chim ngói ra ràng cu nham thạch tròng trành ru đá tai mèo more...
Lượt xem: 126